– Dailyxehoi.com.vn Cập nhập Giá xe KIA Seltos lăn bánh tháng 11/2021 Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe KIA Seltos mới nhất đầy đủ các phiên bản.
KIA Seltos sở hữu thiết kế đẹp mắt đầy hiện đại, được lấy ý tưởng thiết kế từ mẫu concept KIA SP2i và là dòng xe crossover 5 chỗ cỡ nhỏ hạng B.
Mẫu CUV KIA Seltos sở hữu kích thước tổng thể nhỉnh hơn so với các đối thủ cùng phân khúc như Hyundai Kona, Honda HR-V và Ford EcoSport, nhưng vẫn nhỏ hơn Toyota Corolla Cross.
KIA Seltos có 05 màu sơn ngoại thất là: Đen, Trắng, Đỏ, Cam, Vàng.
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính của xe KIA Seltos tháng 11/2021
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh (triệu VND) | |||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | |||
KIA Seltos 1.4L Turbo Deluxe | 629 | 726 | 714 | 695 | |
KIA Seltos 1.4L Turbo Luxury | 689 | 794 | 780 | 761 | |
KIA Seltos 1.6 Premium Nâng cấp | 719 | 827 | 813 | 794 | |
KIA Seltos 1.4L Turbo Premium | 739 | 850 | 835 | 816 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Giá xe KIA Seltos lăn bánh tháng 11/2021
Thông số kỹ thuật xe KIA Seltos
Thông số | KIA Seltos Deluxe | KIA Seltos Luxury | KIA Seltos Premium |
Kích thước | |||
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.315 x 1.800 x 1.645 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | ||
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 1250/1290 | 1700/1740 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.3 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | 433 | ||
Động cơ – Hộp số – Khung gầm | |||
Loại động cơ | Kappa 1.4 T – GDi | ||
Hộp số | Ly hợp kép 7 cấp | ||
Dẫn động | Cầu trước | ||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 138 | ||
Mô-men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 242 | ||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh cân bằng | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | ||
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực điện | ||
Mâm xe | 17 inch | ||
Kích thước lốp | 215/60R17 | ||
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Đèn sương mù | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Đèn tín hiệu chuyển hướng dạng LED | – | – | Có |
Đèn chạy ban ngày dạng LED | – | Có | Có |
Chế độ bật/tắt đèn tự động | – | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | – | Có | Có |
Nội thất | |||
Ghế da | Màu đen | Màu beige | Màu beige |
Hệ thống thông tin giải trí | Audio | AVN 8 inch | AVN 10.25 inch |
Kết nối Carplay/Android Auto | – | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống đèn Mood Light | – | – | Có |
Ghế lái chỉnh điện | – | – | Có |
Hệ thống thông gió hàng ghế trước | – | – | Có |
Gương chiếu hậu chống chói ECM | – | – | Có |
Chìa khóa thông minh & Nút Start/Stop | – | Có | Có |
Điều hòa tự động | – | Có | Có |
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
An toàn | |||
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, ESP | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có |
Mã hóa chìa khóa | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có |
3 chế độ lái | Có | Có | Có |
3 chế độ kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | Có |
Camera lùi | – | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |