Hyundai Santa Fe 2021 có thiết kế ấn tượng ở ngoại thất với những đường gân nổi mạnh mẽ dọc thân xe, mặt ca-lăng với lưới tản nhiệt mạ chrome, hốc đèn pha LED cỡ lớn. Nội thất ghế da sang trọng 2 màu sắc tùy chọn, nhiều tiện ích giải trí, hỗ trợ người lái. Động cơ cũng được nâng cấp với hộp số cùng hệ dẫn động hoàn toàn mới.
Đối thủ cạnh tranh với Hyundai Santa Fe gồm có: Toyota Fortuner, Mazda CX-8, Ford Everest, Nissan X-Trail, Mitsubishi Pajero Sport,…
Tại Việt Nam, Hyundai Santa Fe được TC Motor lắp ráp trong nước và phân phối với 6 màu sơn: Bạc, Trắng, Đen, Vàng cát, Đỏ, Xanh dương.
Tham khảo giá xe Hyundai Santa Fe lăn bánh tháng 10/2021 tạm tính cập nhật
Loại máy | Phiên bản | Giániêm yết (tỷ VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (tỷ VND) | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | |||
Máy xăng | Hyundai Santa Fe 2.4L tiêu chuẩn | 1,030 | 1,191 | 1,171 | 1,152 |
Hyundai Santa Fe 2.4L đặc biệt | 1,190 | 1,373 | 1,349 | 1,330 | |
Hyundai Santa Fe 2.4L cao cấp | 1,240 | 1,430 | 1,405 | 1,386 | |
Máy dầu | Hyundai Santa Fe 2.2L tiêu chuẩn | 1,130 | 1,305 | 1,282 | 1,263 |
Hyundai Santa Fe 2.2L đặc biệt | 1,290 | 1,486 | 1,461 | 1,442 | |
Hyundai Santa Fe 2.2L cao cấp | 1,340 | 1,543 | 1,516 | 1,497 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Santa Fe 2021 máy dầu
Hyundai Santa Fe máy dầu | Tiêu chuẩn | Đặc biệt | Cao Cấp |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4785 x 1990 x 1730 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2765 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Động cơ | SmartStream D2.2 | ||
Dung tích xy-lanh (cc) | 2151 | ||
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 202/3800 | ||
Momen xoắn cực đại (Nm/RPM) | 440/1750-2750 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 71 | ||
Hộp số | Ly hợp kép 8 cấp | ||
Hệ dẫn động | FWD | HTRAC | |
Hệ thống treo trước/sau | Mcpherson/Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa | ||
Thông số lốp | 235/R60 R18 | 235/55 R19 | |
Drive Mode | 4 chế độ: Eco/Comfort/Sport/Smart | ||
3 chế độ địa hình: Snow/Mud/Sand | Không | Có | |
Túi khí |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Santa Fe 2021 máy xăng
Hyundai Santa Fe máy xăng | Tiêu chuẩn | Đặc biệt | Cao Cấp |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4785 x 1990 x 1730 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2765 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Động cơ | SmartStream G2.5 | ||
Dung tích xy-lanh (cc) | 2497 | ||
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 180/6000 | ||
Momen xoắn cực đại (Nm/RPM) | 232/4000 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 71 | ||
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||
Hệ dẫn động | FWD | HTRAC | |
Hệ thống treo trước/sau | Mcpherson/Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa | ||
Thông số lốp | 235/R60 R18 | 235/55 R19 | |
Drive Mode | 4 chế độ: Eco/Comfort/Sport/Smart | ||
Số túi khí6 | 6 |