Giá xe Ford EcoSport cập nhập mới nhất giảm giá 50 triệu đồng, Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh mới nhất xe Ford EcoSport đầy đủ các phiên bản tháng 11/2021
Ford Ecosport là mẫu Crossover/SUV cỡ nhỏ (subcompact Crossover/SUV) 05 chỗ của hãng xe Mỹ, ra đời lần đầu vào năm 2003 do Ford Brazil sản xuất. Thế hệ này dựa trên nền tảng của Ford Fiesta, Fusion (Ford B3 platform).
Ford Ecosport phiên bản facelift 2021 ra mắt thị trường Việt Nam với những nâng cấp trong công nghệ và thiết kế giúp chiếc xe linh hoạt, tiện nghi hơn. Ngoài ra, lốp treo sau cũng được lược bỏ.
Giá xe Ford EcoSport cập nhập mới nhất giảm giá 50 triệu đồng
Ford EcoSport 2021 được lắp ráp tại nhà máy ở Hải Dương với 5 phiên bản gồm: 2 bản Trend dùng động cơ 1.5L hút khí tự nhiên và 2 bản Titanium sử dụng động cơ tăng áp 1.0L Ecoboost.
Tại Việt Nam, Ford Ecosport cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc SUV cỡ B như: Honda HR-V, Kia Seltos, Hyundai Kona,…
Các màu sơn ngoại thất của Ford EcoSport 2021 gồm (8 màu): Xanh dương, Đỏ đồng, Trắng kim cương, Bạc ánh kim, Nâu hổ phách, Đỏ ngọc ruby, Đen, Ghi ánh thép.
Tham khảo giá lăn bánh tạm tính xe Ford EcoSport 2021 tháng 11/2021
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh (triệu VND) | Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP. HCM | Tỉnh/TP khác | |||
Ford Ecosport 1.5 AT | 603 | 706 | 694 | 675 | Ưu đãi 50 triệu đồng |
Ford Ecosport Titanium | 646 | 755 | 742 | 723 | |
Ford Ecosport 1.0 AT Titanium | 686 | 800 | 787 | 768 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Ford EcoSport 2021
Thông số | EcoSport 1.5L AT Trend | EcoSport 1.5L AT Titanium | Ecosport 1.0L AT Titanium | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4.096 x 1.765 x 1.665 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2519 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 | |||
Động cơ | 1.5L Duratec, DOHC 12 Van, I3 Ti-VCT | 1.0L Ecoboost 12 Van I3 | ||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1498 | 998 | ||
Hộp số | 6AT | |||
Dẫn động | FWD | |||
Công suất cực đại (HP/vòng/phút) | 120@6300 | 125@6300 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 151@4500 | 170@4500 | ||
Hệ thống phun nhiên liệu | Điện tử đa điểm | Trực tiếp kết hợp với turbo tăng áp | ||
Lưới tản nhiệt tự động đóng mở | Không | Có | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện điều khiển điện tử | |||
Kích thước lốp xe | 205/50 R17 | |||
Hệ thống treo trước | McPherson với thanh cân bằng | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | ||
Hệ thống loa | 6 | 7 | ||
Tự động dừng/nổ máy thông minh | Không | Có | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 7.53 | 6.85 | 6.15 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.28 | 5.62 | 4.85 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 9.69 | 8.90 | 8.34 | |
Số túi khí | 6 |