BẢNG GIÁ XE VINFAST THÁNG 9/2024
Bảng Giá Xe VinFast kèm chính sách ưu đãi mới nhất của VinFast Việt Nam
Áp dụng từ 1/9/2024 – 30/11/2024
1. Theo hình thức quà tặng
- Đối với VF 5: Tặng 10 triệu đồng vào tài khoản VinClub/xe.
- Đối với VF 6:
- Hỗ trợ tài chính tương đương với 50% Lệ phí trước bạ (“LPTB”) (tương đương 6% giá xe).
- Tặng 10 triệu đồng vào tài khoản VinClub/xe.
- Đối với VF 7:
- Hỗ trợ tài chính tương đương với 50% LPTB (tương đương 6% giá xe)
- Tặng 10 triệu đồng vào tài khoản VinClub/xe.
- Đối với VF 8:
- Hỗ trợ tài chính tương đương với 50% LPTB (tương đương 6% giá xe).
- Tặng gói khám sức khỏe Vinmec (dành cho bản thân và gia đình) trị giá 50 triệu đồng.
- Khách hàng được áp dụng cùng chính sách đặc quyền VF 8 và ưu đãi dành cho khách hàng VF 8 Lux.
- Đối với VF 9:
- Hỗ trợ tài chính tương đương với 50% LPTB (tương đương 6% giá xe)
- Khách hàng được áp dụng cùng chính sách đặc quyền VF
- Tặng gói VVIP Golf sử dụng dịch vụ tại Vinpearl Golf (bao gồm tại các sân tại Việt Nam và 01 sân tại Úc) trong vòng 1 năm, trị giá 350 triệu đồng cho 100 khách hàng đầu tiên đặt cọc.
2. Chương trình khuyến mại quy đổi ra tiền mặt
Model |
Khách hàng chọn 1 trong 2 chương trình |
||
Theo hình thức quà tặng |
Theo hình thức quy đổi |
||
VF 3 |
Thuê pin | Sạc xe miễn phí | Không được quy đổi |
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin | Sạc xe miễn phí | Không được quy đổi | |
Gửi xe miễn phí | |||
VF 5S |
Thuê pin |
10 triệu VinClub | 17,920,956 |
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | Không được quy đổi | ||
Mua pin |
10 triệu VinClub | 17,920,956 | |
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | Không được quy đổi | ||
VF 5 Plus |
Thuê pin |
10 triệu VinClub | 17,920,956 |
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | Không được quy đổi | ||
Mua pin |
10 triệu VinClub | 17,920,956 | |
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | Không được quy đổi | ||
VF 6S |
Thuê pin |
10 triệu VinClub |
95,622,630 |
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
10 triệu VinClub |
101,022,630 |
|
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 6 Plus |
Thuê pin |
10 triệu VinClub |
103,263,156 |
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
10 triệu VinClub |
108,663,156 |
|
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 7S |
Thuê pin |
10 triệu VinClub |
116,750,523 |
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
10 triệu VinClub |
125,690,523 |
|
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 7 Plus |
Thuê pin |
10 triệu VinClub |
130,705,119 |
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí |
VF 7 Plus |
Mua pin |
10 triệu VinClub |
142,705,119 |
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 8S |
Thuê pin |
Ưu đãi 6% |
188,240,000 |
Gói sức khỏe Vinmec | |||
Tặng thảm sản và sạc 2.2kW | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
Ưu đãi 6% |
200,840,000 |
|
Gói sức khỏe Vinmec | |||
Tặng thảm sản và sạc 2.2kW | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 8 Lux |
Thuê pin |
Ưu đãi 6% |
193,700,000 |
Gói sức khỏe Vinmec | |||
Tặng thảm sản và sạc 2.2kW | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
Ưu đãi 6% |
206,300,000 |
|
Gói sức khỏe Vinmec | |||
Tặng thảm sản và sạc 2.2kW | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 8 Lux Plus |
Thuê pin |
Ưu đãi 6% |
205,040,000 |
Gói sức khỏe Vinmec | |||
Tặng thảm sản và sạc 2.2kW | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
Ưu đãi 6% |
217,640,000 |
|
Gói sức khỏe Vinmec | |||
Tặng thảm sản và sạc 2.2kW | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 9 Eco |
Thuê pin |
Ưu đãi 6% |
536,418,990 |
Gói VVIP Vinpearl Golf | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
Ưu đãi 6% |
567,918,990 |
|
Gói VVIP Vinpearl Golf | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 9 Plus |
Thuê pin |
Ưu đãi 6% |
550,414,897 |
Gói VVIP Vinpearl Golf | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
Ưu đãi 6% |
582,094,897 |
|
Gói VVIP Vinpearl Golf | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí |
BẢNG GIÁ & KHUYẾN MẠI Ô TÔ ĐIỆN VINFAST VF3 (NEW)
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km –2.500 km |
> 2.500 km |
||
Giá niêm yết không kèm sạc
(bao gồm VAT) |
240.000.000 |
322.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
900.000 |
1.200.000 |
2.000.000 |
Phí cọc thuê pin |
7.000.000 |
TRANG BỊ TÙY CHỌN DÀNH CHO DÒNG XE VF 3
Trang bị |
Màu sơn ngoại thất nâng cao |
Màu sơn ngoại thất theo yêu cầu |
||||
Vàng |
Hồng Tím | Xanh Lá Nhạt | Xanh Dương Nhạt |
Hồng Phấn |
||
Giá trang bị |
8.000.000 |
15.000.000 |
Lưu ý: Giá xe VinFast VF 3 tháng 7/2024 bao gồm VAT, giá xe mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí lăn bánh vui lòng liên hệ BP. Kinh Doanh nhận ngay ưu đãi tốt nhất kèm giá lăn bánh VinFast VF 3 theo khu vực khách hàng.
BẢNG GIÁ & KHUYẾN MẠI Ô TÔ ĐIỆN VINFAST VF5 (NEW)
Phiên bản |
Plus |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết không kèm sạc
(bao gồm VAT) |
468.000.000 |
548.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc
(bao gồm VAT) |
479.000.000 |
559.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
1.200.000 | 1.600.000 |
2.700.000 |
Phí cọc thuê pin |
15.000.000 |
Lưu ý: Giá xe VinFast VF 5 tháng 7/2024 bao gồm VAT, giá xe mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí lăn bánh vui lòng liên hệ BP. Kinh Doanh nhận ngay ưu đãi tốt nhất kèm giá lăn bánh VinFast VF 3 theo khu vực khách hàng.
BẢNG GIÁ & KHUYẾN MẠI Ô TÔ ĐIỆN VINFAST VF e34 (NEW)
Hình thức |
Thuê pin
< 3.000 km |
Thuê pin
≥ 3.000 km |
Mua pin |
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) |
710.000.000 |
830.000.000 |
|
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) |
721.000.000 |
841.000.000 |
|
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) |
2.100.000 |
3.500.000 |
Phí cọc thuê pin |
30.000.000 |
Lưu ý: Giá xe VinFast VF e34 tháng 7/2024 bao gồm VAT, giá xe mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí lăn bánh vui lòng liên hệ BP. Kinh Doanh nhận ngay ưu đãi tốt nhất kèm giá lăn bánh VinFast VF e34 theo khu vực khách hàng.
BẢNG GIÁ & KHUYẾN MẠI Ô TÔ ĐIỆN VINFAST VF 6 (NEW)
Phiên bản |
Base | |||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết không kèm sạc
(bao gồm VAT) |
675.000.000 |
765.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc
(bao gồm VAT) |
686.000.000 |
776.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
1.400.000 |
1.800.000 |
3.000.000 |
Phiên bản |
Plus | |||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết không kèm sạc
(bao gồm VAT) |
765.000.000 |
855.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc
(bao gồm VAT) |
776.000.000 |
866.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
1.400.000 |
1.800.000 |
3.000.000 |
Phí cọc thuê pin |
25.000.000 |
Lưu ý: Giá xe VinFast VF 6 tháng 7/2024 bao gồm VAT, giá xe mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí lăn bánh vui lòng liên hệ BP. Kinh Doanh nhận ngay ưu đãi tốt nhất kèm giá lăn bánh VinFast VF 6 theo khu vực khách hàng.
BẢNG GIÁ & KHUYẾN MẠI Ô TÔ ĐIỆN VINFAST VF 7 (NEW)
Phiên bản |
Base | |||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết không kèm sạc
(bao gồm VAT) |
850.000.000 |
999.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc
(bao gồm VAT) |
861.000.000 |
1.010.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
1.700.000 | 2.900.000 |
4.800.000 |
Phiên bản |
Plus – Trần thép |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết không kèm sạc
(bao gồm VAT) |
999.000.000 |
1.199.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc
(bao gồm VAT) |
1.011.000.000 |
1.211.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
1.700.000 | 2.900.000 | 4.800.000 |
Phiên bản |
Plus – Trần kính |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết không kèm sạc
(bao gồm VAT) |
1.024.000.000 |
1.224.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc
(bao gồm VAT) |
1.036.000.000 |
1.236.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
1.700.000 | 2.900.000 |
4.800.000 |
Phí cọc thuê pin |
41.000.000 |
Lưu ý: Giá xe VinFast VF 7 tháng 7/2024 bao gồm VAT, giá xe mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí lăn bánh vui lòng liên hệ BP. Kinh Doanh nhận ngay ưu đãi tốt nhất kèm giá lăn bánh VinFast VF 7 theo khu vực khách hàng.
BẢNG GIÁ & KHUYẾN MẠI Ô TÔ ĐIỆN VINFAST VF8 (NEW)
Phiên bản |
Eco |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết
(bao gồm VAT) – pin SDI |
1.106.000.000 |
1.309.000.000 |
||
Giá niêm yết không kèm sạc
(bao gồm VAT) – pin CATL |
1.162.000.000 |
1.375.000.000 |
Phiên bản |
Eco |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết kèm sạc
(bao gồm VAT) – pin CATL |
1.174.000.000 |
1.387.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
1.900.000 |
2.900.000 |
4.800.000 |
Phiên bản |
Plus |
|||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km |
||
Giá niêm yết
(bao gồm VAT) – pin SDI |
1.289.000.000 |
1.492.000.000 | ||
Giá niêm yết không kèm sạc
(bao gồm VAT) – pin CATL |
1.354.000.000 |
1.567.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc
(bao gồm VAT) – pin CATL |
1.366.000.000 |
1.579.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
1.900.000 | 2.900.000 |
4.800.000 |
Phí cọc thuê pin |
41.000.000 |
Lưu ý: Giá xe VinFast VF 8 tháng 3/2024 bao gồm VAT, giá xe mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí lăn bánh vui lòng liên hệ BP. Kinh Doanh nhận ngay ưu đãi tốt nhất kèm giá lăn bánh VinFast VF 8 theo khu vực khách hàng.
BẢNG GIÁ & KHUYẾN MẠI Ô TÔ ĐIỆN VINFAST VF9 (NEW)
Phiên bản | Eco | |||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km – 3.500 km |
> 3.500 km | ||
Giá niêm yết
(bao gồm VAT) – pin SDI |
1.513.000.000 | 2.013.000.000 | ||
Giá niêm yết không kèm sạc
(bao gồm VAT) – pin CATL |
1.589.000.000 | 2.114.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc
(bao gồm VAT) – pin CATL |
1.601.000.000 | 2.126.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
4.200.000 | 6.000.000 | 8.400.000 |
Phiên bản | Plus – 7 chỗ | |||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km – 3.500 km |
> 3.500 km | ||
Giá niêm yết
(bao gồm VAT) – pin SDI |
1.701.000.000 | 2.201.000.000 | ||
Giá niêm yết không kèm sạc
(bao gồm VAT) – pin CATL |
1.786.000.000 | 2.314.000.000 | ||
Phiên bản | Plus – 7 chỗ | |||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.500 km |
> 3.500 km | ||
Giá niêm yết kèm sạc
(bao gồm VAT) – pin CATL |
1.798.000.000 | 2.326.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
4.200.000 | 6.000.000 | 8.400.000 |
Phiên bản | Plus – 6 chỗ | |||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km |
> 1.500 km –
3.500 km |
> 3.500 km |
||
Giá niêm yết
(bao gồm VAT) – pin SDI |
1.733.230.000 |
2.233.230.000 |
||
Giá niêm yết không kèm sạc
(bao gồm VAT) – pin CATL |
1.818.000.000 |
2.346.000.000 |
||
Giá niêm yết kèm sạc
(bao gồm VAT) – pin CATL |
1.830.000.000 |
2.358.000.000 |
||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
4.200.000 |
6.000.000 |
8.400.000 |
Phí cọc thuê pin |
60.000.000 |
Lưu ý: Giá xe VinFast VF 9 tháng 7/2024 bao gồm VAT, giá xe mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí lăn bánh vui lòng liên hệ BP. Kinh Doanh nhận ngay ưu đãi tốt nhất kèm giá lăn bánh VinFast VF 9 theo khu vực khách hàng.
Muốn lái thử tại đâu, cần báo giá bản Nâng cao.
Anh chị để lại số điện thoại nhân viên bên em liên hệ tư vấn ạ.
Xe nhìn là mê, báo giá Vũng Tàu
Anh chị để lại số điện thoại bên em liên hệ tư vấn ạ.