(Dailyxehoi.com.vn) – Giá xe Mitsubishi Triton lăn bánh cập nhập mới nhất giá niêm yết và lăn bánh xe Mitsubishi Triton đầy đủ các phiên bản tháng 10/2021.
Mitsubishi Triton là dòng xe bán tải cỡ trung (compact pickup truck) của thương hiệu Nhật Bản, ra đời năm 1978, hiện đang ở thế hệ thứ 6 (2015-nay). Trên thế giới, tại một số thời điểm mẫu bán tải này còn có tên gọi là Mitsubishi Forte, Strada, L200, Mighty Max,…
Trước khi Ford Ranger trở thành “vua bán tải” tại Việt nam thì Mitsubishi Triton từng là mẫu xe quen thuộc và rất được ưa chuộng. Đối thủ cạnh tranh có thể kể đến: Mazda BT-50, Toyota Hilux, Nissan Navara, Isuzu D-Max,…
Bán Tải Mitsubishi Triton facelift 2021 ra mắt thị trường Việt Nam vào 01/2019, xe được nhập khẩu từ Thái Lan với 06 màu ngoại thất: trắng, xám, cam, bạc, nâu, đen.
Tham khảo giá lăn bánh tạm tính xe Mitsubishi Triton tháng 10/2021
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) |
Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP. khác | |||
NEW Mitsubishi Triton 4×2 MT |
600 | 657 | 650 | 650 | – |
NEW Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC |
630 | 690 | 682 | 682 | Nắp thùng hoặc Bảo hiểm vật chất |
NEW Mitsubishi Triton 4×4 MT MIVEC |
675 | 739 | 731 | 731 | – |
NEW Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC Premium |
740 | 808 | 799 | 799 | – |
NEW Mitsubishi Triton 4×4 AT MIVEC Premium |
865 | 944 | 933 | 933 | Nắp thùng và Camera lùi hoặc Bảo hiểm vật chất và Camera lùi |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Triton 2021
Thông số/Phiên bản | 4×2 MT | 4×2 AT MIVEC | 4×4 MT MIVEC | 4×2 AT MIVEC Premium | 4×4 AT MIVEC Premium |
Kích thước |
|||||
Số chỗ ngồi | 05 | ||||
Kích thước DxRxC (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.775 | 5.305 x 1.815 x 1.780 | 5.305 x 1.815 x 1.795 | ||
Kích thước thùng xe (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 205 | 220 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.705 | 1.740 | 1.915 | 1.810 | 1.925 |
Động cơ |
|||||
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC DI-D Low Power | 2.4L Diesel MIVEC DI-D High Power | |||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 136/3.500 | 181/3.500 | |||
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 324/1.500-2.000 | 430/2.500 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 | ||||
Hộp số | 6MT | 6AT | 6MT | 6AT – Sport mode | |
Dẫn động | Cầu sau | 4WD | Cầu sau | 4WD-II | |
Khóa vi sai cầu sau | – | Có | – | Có | |
Trợ lực lái | Thủy lực | ||||
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | ||||
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | ||||
Phanh trước | Đĩa thông gió 16 inch | Đĩa thông gió 17 inch | |||
Phanh sau | Tang trống | ||||
Lốp xe trước/sau | 245/70R16 | 245/65R17 | 265/60R18 | ||
Ngoại thất |
|||||
Đèn trước | Halogen | LED | |||
Đèn pha tự động | Không | Có | |||
Cảm biến bật/tắt đèn | Không | Có | |||
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | |||
Đèn sương mù | Có | ||||
Đèn hậu | LED | ||||
Đèn phanh trên cao | Có | ||||
Cảm biến gạt mưa | Không | Có | |||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, sưởi | |||
Sưởi kính sau | Có | ||||
Bệ bước hông xe | Có | ||||
Bệ bước cản sau | Có | ||||
Chắn bùn trước/sau | Có | ||||
Nội thất |
|||||
Vô lăng & cần số | Urethane | Bọc da | |||
Vô lăng có nút điều khiển | Có | ||||
Vô lăng chỉnh hướng | 2 hướng | ||||
Lẫy chuyển số | Không | Có | |||
Cruise Control | Không | Có | Không | Có | |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Có | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Tiêu chuẩn | LCD | |||
Gương chiếu hậu chống chói | Không | Có | |||
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ cao cấp | Da | ||
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Điều hòa | Chỉnh tay | Tự động | Tự động 2 vùng | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | |||
Lọc gió điều hoà | Có | ||||
Màn hình trung tâm | Tiêu chuẩn | Cảm ứng 6.75” | |||
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | |||
Tựa tay ghế sau | Không | Có | |||
Kính điện cửa ghế lái | 1 chạm | ||||
An toàn |
|||||
Phanh ABS, EBD | Có | Có | Có | Có | Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp | Không | Không | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Không | Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Không | Không | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Không | Không | Không | Không | Có |
Giảm thiểu va chạm trước | Không | Không | Không | Không | Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn đường | Không | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Không | Không | Không | Có |
Camera lùi | Không | Không | Không | Không | Có |
Cảm biến góc trước | Không | Không | Không | Không | Có |
Cảm biến sau | Không | Không | Không | Không | Có |
Khóa cửa từ xa | Không | Có | Có | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 2 | 7 |